WISH / IF ONLY
CÂU ƯỚC
Bảng tóm tắt dùng “wish/if only”
|
Ý nghĩa |
Thì/Thời điểm |
Mẫu |
Ví dụ |
|
Ước khác hiện tại |
hiện tại |
wish + Past Simple |
I wish I had more time. (= now I don’t) |
|
Ước khác quá khứ |
quá khứ |
wish + Past Perfect |
I wish I had studied harder. (= I didn’t) |
|
Khó chịu / muốn thay đổi tương lai |
hiện tại/tương lai |
wish + would + V |
I wish you would stop shouting. |
|
Nhấn mạnh cảm xúc |
mọi thời |
if only + (các mẫu như trên) |
If only it weren’t so hot! |
Ghi nhớ: “wish + would” dùng khi phàn nàn/ước người khác/thứ gì đó thay đổi (không dùng cho chính mình với hành động mình kiểm soát).
Cấu trúc gần nghĩa
• It’s (high) time + S + Past Simple: It’s time we left.
• Would rather + S + Past (khác chủ ngữ): I’d rather you didn’t smoke here.
• As if / As though + Past (hiện tại không thật) / Past Perfect (quá khứ không thật): He talks as if he knew everything.