CONDITIONAL SENTENCES
CÂU ĐIỀU KIỆN
Khái niệm & Công thức chung
• Câu điều kiện diễn tả điều kiện (IF-clause) và kết quả (Main clause).
• Trật tự: If + clause, main clause (hoặc Main clause + if + clause).
• Dấu phẩy khi mệnh đề If đứng trước: If ..., S + V.
Bảng tóm tắt loại 0–1–2–3
|
Loại |
Mẫu |
Nghĩa đơn giản |
Ví dụ |
|
Type 0 (thói quen/sự thật) |
If + Present, Present |
Luôn đúng / thói quen |
If water boils, it turns to steam. |
|
Type 1 (hiện tại tương lai thực) |
If + Present, will + V |
Có thể xảy ra |
If it rains, we will stay home. |
|
Type 2 (giả định hiện tại) |
If + Past, would + V |
Không có thật/khó xảy ra hiện tại |
If I were rich, I would travel. |
|
Type 3 (giả định quá khứ) |
If + Past Perfect, would have + V3 |
Đã không xảy ra trong quá khứ |
If I had studied, I would have passed. |
Mixed Conditionals / Unless / Đảo ngữ (nâng cao – gói gọn dễ hiểu)
• Mixed (quá khứ → hiện tại): If + Past Perfect, would + V (now).
Ví dụ: If I had gone to bed earlier, I wouldn’t be tired now.
• Mixed (hiện tại → quá khứ): If + Past, would have + V3.
Ví dụ: If I were more careful, I wouldn’t have made that mistake.
• Unless = If ... not (trừ khi).
Ví dụ: We’ll be late unless we leave now. (= if we don’t leave now)
• Đảo ngữ hình thức:
Had + S + V3,...
Were + S + to V,…
Should + S + V,...
Lưu ý
• Be ở Type 2/3: dùng “were” cho mọi chủ ngữ trong văn viết trang trọng: If I were…