Câu điều kiện | Conditionals

Câu điều kiện | Conditionals

Ngày đăng: 20/10/2025 06:45 PM

    CONDITIONAL SENTENCES

    CÂU ĐIỀU KIỆN

    Khái niệm & Công thức chung

    • Câu điều kiện diễn tả điều kiện (IF-clause) và kết quả (Main clause).

    • Trật tự: If + clause, main clause (hoặc Main clause + if + clause).

    • Dấu phẩy khi mệnh đề If đứng trước: If ..., S + V.

    Bảng tóm tắt loại 0–1–2–3

    Loại

    Mẫu

    Nghĩa đơn giản

    Ví dụ

    Type 0 (thói quen/sự thật)

    If + Present, Present

    Luôn đúng / thói quen

    If water boils, it turns to steam.

    Type 1 (hiện tại tương lai thực)

    If + Present, will + V

    Có thể xảy ra

    If it rains, we will stay home.

    Type 2 (giả định hiện tại)

    If + Past, would + V

    Không có thật/khó xảy ra hiện tại

    If I were rich, I would travel.

    Type 3 (giả định quá khứ)

    If + Past Perfect, would have + V3

    Đã không xảy ra trong quá khứ

    If I had studied, I would have passed.

    Mixed Conditionals / Unless / Đảo ngữ (nâng cao – gói gọn dễ hiểu)

    • Mixed (quá khứ → hiện tại): If + Past Perfect, would + V (now).

    Ví dụ: If I had gone to bed earlier, I wouldn’t be tired now.

    • Mixed (hiện tại → quá khứ): If + Past, would have + V3.

    Ví dụ: If I were more careful, I wouldn’t have made that mistake.

    • Unless = If ... not (trừ khi).

    Ví dụ: We’ll be late unless we leave now. (= if we don’t leave now)

     

     

     

    • Đảo ngữ hình thức:

    Had + S + V3,...

    Were + S + to V,…

    Should + S + V,...

    Lưu ý

    • Be ở Type 2/3: dùng “were” cho mọi chủ ngữ trong văn viết trang trọng: If I were…