ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU
MODAL VERB
A. CÁC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU CƠ BẢN
I. CAN
|
Form |
Ví dụ |
|
S + can + V |
I can swim. |
|
S + can’t + V |
I can’t sew. |
|
Can + S + V? |
Can you speak English? — Yes, I can./ No, I can’t. |
Cách dùng:
• Khả năng ở hiện tại: She can drive.
• Yêu cầu/đề nghị: Can you get me the pen? — Yes, certainly./Sorry, I can’t.
• Xin phép (thân mật): Can I have some more coffee?
II. COULD
|
Form |
Ví dụ |
|
S + could + V |
I could swim when I was 10. |
|
S + couldn’t + V |
He couldn’t see clearly last night. |
|
Could + S + V? |
Could you tell me the way to the bank, please? |
Cách dùng:
• Khả năng chung trong quá khứ: I could swim when I was 10.
• Yêu cầu/lời đề nghị lịch sự: Could you open the window?
• Xin phép lịch sự: Could I speak to Mr. Baker?
• So sánh could và was/were able to:
Could = khả năng chung; was/were able to = làm được việc cụ thể (thành công trong tình huống).
III. MUST — HAVE TO
|
Form |
Ví dụ |
|
S + must + V |
You must work hard. |
|
S + mustn’t + V |
You mustn’t smoke here. (= cấm) |
|
Must + S + V? |
Must I go now? |
|
S + have/has to + V |
I have to clean the door now. |
|
S + had to + V |
We had to go to Hai Phong yesterday. |
|
S + will have to + V |
You’ll have to come early tomorrow. |
Cách dùng:
• must: suy luận chắc chắn ở hiện tại (He must be very tired.); nghĩa vụ do người nói/quy định nội bộ.
• have to: nghĩa vụ do hoàn cảnh/luật lệ bên ngoài; chia được ở mọi thì.
• Quá khứ “phải”: dùng had to (không dùng must).
• Phân biệt: mustn’t = cấm; don’t/doesn’t have to = không cần.
IV. MAY — MIGHT
|
Form |
Ví dụ |
|
S + may/might + V |
He may be in his room now. |
|
S + may not/might not + V |
She might not come today. |
|
May + S + V? |
May I sit here? |
Cách dùng:
• Phỏng đoán khả năng (hiện tại/tương lai): He may go to London tomorrow.
• Xin phép (trang trọng): May I leave early?
• Lời đề nghị (trang trọng): May I do this for you?
• Might thường diễn đạt khả năng thấp hơn/gián tiếp hơn may.
V. SHOULD — OUGHT TO
|
Form |
Ví dụ |
|
S + should + V |
You should drink milk. |
|
S + shouldn’t + V |
You shouldn’t smoke. |
|
S + ought to + V |
You ought to see a doctor. |
|
S + oughtn’t to + V |
You oughtn’t to stay up so late. |
Cách dùng:
• Khuyên bảo/khuyến nghị: You should/ought to study more.
• ought to ≈ should (trang trọng hơn đôi chút).
VI. NEED
|
Dạng |
Mẫu |
Ghi chú |
|
Modal (thường trong ?/–) |
Need I go? — No, you needn’t. |
“need” như modal dùng chủ yếu ở nghi vấn/phủ định. |
|
Động từ thường |
Do I need to go? / She needs to go. |
Theo sau là to V; chia theo thì/ngôi. |
|
Cấu trúc đặc biệt |
sth needs doing/to be done |
Your hair needs cutting/to be cut. |
Phân biệt: needn’t = không cần, khác với mustn’t = cấm.
MODALS + PERFECT INFINITIVE (Modal + have + V3)
Dùng để nói về suy đoán, khuyên nhủ đối với quá khứ.
|
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
must have done |
Chắc chắn đã xảy ra |
There was an explosion — you must have heard it. |
|
can’t/couldn’t have done |
Chắc chắn đã không xảy ra/không thể |
He was in Paris — he can’t have stolen your car. |
|
may/might have done |
Có lẽ đã xảy ra |
I may have left my sunglasses at my friend’s. |
|
may/might not have done |
Có lẽ đã không xảy ra |
He might not have bought her the dress. |
|
should/ought to have done |
Lẽ ra nên làm |
The film was great — I should have gone to see it. |
|
shouldn’t/oughtn’t to have done |
Lẽ ra không nên làm |
You shouldn’t have eaten so much. |
|
needn’t have done |
Lẽ ra không cần làm (nhưng đã làm) |
You needn’t have bought it — I already had one. |
PHÂN BIỆT NHANH — NHỮNG CẶP DỄ NHẦM
|
Cặp |
Khác nhau |
Ví dụ |
|
mustn’t vs don’t have to |
mustn’t = cấm; don’t have to = không cần |
You mustn’t smoke here. / You don’t have to come early. |
|
could vs was/were able to |
could = khả năng chung; was able to = làm được việc cụ thể |
He was able to escape the fire. |
|
may vs might |
might thường suy đoán yếu hơn/gián tiếp |
She might be at home. |
|
should vs ought to |
gần như tương đương |
You should/ought to rest. |
|
needn’t vs didn’t need to vs needn’t have |
needn’t/don’t need to = không cần (nói chung); needn’t have = đã làm nhưng hóa ra không cần |
You needn’t have paid. (nhưng bạn đã trả) |