Động từ khuyết thiếu | Modal verb

Động từ khuyết thiếu | Modal verb

Ngày đăng: 22/10/2025 05:45 PM

    ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU

    MODAL VERB

    A. CÁC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU CƠ BẢN

    I. CAN

    Form

    Ví dụ

    S + can + V

    I can swim.

    S + can’t + V

    I can’t sew.

    Can + S + V?

    Can you speak English? — Yes, I can./ No, I can’t.

     

    Cách dùng:

    • Khả năng ở hiện tại: She can drive.

    • Yêu cầu/đề nghị: Can you get me the pen? — Yes, certainly./Sorry, I can’t.

    • Xin phép (thân mật): Can I have some more coffee?

    II. COULD

    Form

    Ví dụ

    S + could + V

    I could swim when I was 10.

    S + couldn’t + V

    He couldn’t see clearly last night.

    Could + S + V?

    Could you tell me the way to the bank, please?

     

    Cách dùng:

    • Khả năng chung trong quá khứ: I could swim when I was 10.

    • Yêu cầu/lời đề nghị lịch sự: Could you open the window?

    • Xin phép lịch sự: Could I speak to Mr. Baker?

    • So sánh could và was/were able to:

    Could = khả năng chung; was/were able to = làm được việc cụ thể (thành công trong tình huống).

    III. MUST — HAVE TO

    Form

    Ví dụ

    S + must + V

    You must work hard.

    S + mustn’t + V

    You mustn’t smoke here. (= cấm)

    Must + S + V?

    Must I go now?

    S + have/has to + V

    I have to clean the door now.

    S + had to + V

    We had to go to Hai Phong yesterday.

    S + will have to + V

    You’ll have to come early tomorrow.

     

    Cách dùng:

    • must: suy luận chắc chắn ở hiện tại (He must be very tired.); nghĩa vụ do người nói/quy định nội bộ.

    • have to: nghĩa vụ do hoàn cảnh/luật lệ bên ngoài; chia được ở mọi thì.

    • Quá khứ “phải”: dùng had to (không dùng must).

    • Phân biệt: mustn’t = cấm; don’t/doesn’t have to = không cần.

    IV. MAY — MIGHT

    Form

    Ví dụ

    S + may/might + V

    He may be in his room now.

    S + may not/might not + V

    She might not come today.

    May + S + V?

    May I sit here?

     

    Cách dùng:

    • Phỏng đoán khả năng (hiện tại/tương lai): He may go to London tomorrow.

    • Xin phép (trang trọng): May I leave early?

    • Lời đề nghị (trang trọng): May I do this for you?

    • Might thường diễn đạt khả năng thấp hơn/gián tiếp hơn may.

    V. SHOULD — OUGHT TO

    Form

    Ví dụ

    S + should + V

    You should drink milk.

    S + shouldn’t + V

    You shouldn’t smoke.

    S + ought to + V

    You ought to see a doctor.

    S + oughtn’t to + V

    You oughtn’t to stay up so late.

     

    Cách dùng:

    • Khuyên bảo/khuyến nghị: You should/ought to study more.

    • ought to ≈ should (trang trọng hơn đôi chút).

    VI. NEED

    Dạng

    Mẫu

    Ghi chú

    Modal (thường trong ?/–)

    Need I go? — No, you needn’t.

    “need” như modal dùng chủ yếu ở nghi vấn/phủ định.

    Động từ thường

    Do I need to go? / She needs to go.

    Theo sau là to V; chia theo thì/ngôi.

    Cấu trúc đặc biệt

    sth needs doing/to be done

    Your hair needs cutting/to be cut.

     

    Phân biệt: needn’t = không cần, khác với mustn’t = cấm.

    MODALS + PERFECT INFINITIVE (Modal + have + V3)

    Dùng để nói về suy đoán, khuyên nhủ đối với quá khứ.

    Cấu trúc

    Nghĩa

    Ví dụ

    must have done

    Chắc chắn đã xảy ra

    There was an explosion — you must have heard it.

    can’t/couldn’t have done

    Chắc chắn đã không xảy ra/không thể

    He was in Paris — he can’t have stolen your car.

    may/might have done

    Có lẽ đã xảy ra

    I may have left my sunglasses at my friend’s.

    may/might not have done

    Có lẽ đã không xảy ra

    He might not have bought her the dress.

    should/ought to have done

    Lẽ ra nên làm

    The film was great — I should have gone to see it.

    shouldn’t/oughtn’t to have done

    Lẽ ra không nên làm

    You shouldn’t have eaten so much.

    needn’t have done

    Lẽ ra không cần làm (nhưng đã làm)

    You needn’t have bought it — I already had one.

     

     

     

    PHÂN BIỆT NHANH — NHỮNG CẶP DỄ NHẦM

    Cặp

    Khác nhau

    Ví dụ

    mustn’t vs don’t have to

    mustn’t = cấm; don’t have to = không cần

    You mustn’t smoke here. / You don’t have to come early.

    could vs was/were able to

    could = khả năng chung; was able to = làm được việc cụ thể

    He was able to escape the fire.

    may vs might

    might thường suy đoán yếu hơn/gián tiếp

    She might be at home.

    should vs ought to

    gần như tương đương

    You should/ought to rest.

    needn’t vs didn’t need to vs needn’t have

    needn’t/don’t need to = không cần (nói chung); needn’t have = đã làm nhưng hóa ra không cần

    You needn’t have paid. (nhưng bạn đã trả)